Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
film
[film]
|
danh từ
màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...)
phim, phim ảnh, phim xi nê
đóng phim
( the films ) buổi chiếu bóng
vảy cá (mắt)
màn sương mỏng
sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện)
ngoại động từ
phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng
che đi, làm mờ đi
quay thành phim
quay một trong những vở kịch của Sếch-xpia thành phim
ông ấy quay phim các sinh viên đang làm thí nghiệm hoá học
nội động từ
bị che đi, bị mờ đi
quay thành phim
kịch này quay thành phim rất hay