danh từ
cái giũa
dụng cụ giũa móng tay
(từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt
thằng cha quay quắt
ngoại động từ
giũa
giũa móng tay
giũa nhẵn vật gì
gọt giũa
gọt giũa một câu văn
danh từ
ô đựng tài liệu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ
cái móc giấy
hồ sơ, tài liệu
vụ tai nạn đêm qua đã được đưa vào hồ sơ
tập báo (xếp theo thứ tự)
(vi tính) tập tin
ngoại động từ
sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình, đưa ra (một văn kiện...)
danh từ
hàng, dãy (người, vật)
(quân sự) hàng quân
đi hàng đôi
theo hàng một
(quân sự) nhóm công tác hai người
ngoại động từ
cho đi thành hàng
nội động từ
đi thành hàng
đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào
kéo đi thành hàng nối đuôi nhau
đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra