Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fare
[feə]
|
danh từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...)
a
fare-stage
đoạn hành trình làm cơ sở tính tiền vé
khách đi xe thuê
thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn
plentiful
fare
thức ăn thừa thãi
to
be
fond
of
good
fare
thích ăn ngon
nội động từ
đi đường, đi du lịch
làm ăn, sinh sống, ở vào tình trạng nào đó
how
fares
it
?
tình hình thế nào?
he
fared
well
in
his
business
nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh
được khao, được thết
ăn uống, bồi dưỡng
to
fare
badly
ăn tồi
to
fare
well
có sức khoẻ tốt
công việc làm ăn ổn thoả
ăn ngon
to
fare
well
with
somebody
tâm đầu hợp ý với ai
to
fare
ill
có sức khoẻ kém
công việc làm ăn gặp khó khăn
to
fare
ill
with
something
gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì
Chuyên ngành Anh - Việt
fare
[feə]
|
Hoá học
tiền vé; m. trụ, trụ mỏ, trụ bảo vệ, trụ quặng; than chứa nghiền
Kỹ thuật
tiền vé; trụ mỏ, trụ bảo vệ, trụ quặng
Sinh học
thức ăn; chế độ ăn uống
Từ điển Anh - Anh
fare
|
fare
fare
(
fâr
)
verb
,
intransitive
fared,
faring
,
fares
1.
To get along:
How are you faring with your project?
2.
To travel; go.
3.
To dine; eat.
noun
1.
A transportation charge, as for a bus.
2.
A passenger transported for a fee.
3.
Food and drink; diet:
simple home-cooked fare.
[Middle English
faren
, from Old English
faran
.]
far
ʹer
noun
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fare
|
fare
fare
(n)
charge
, price, tariff, ticket, cost, fee, entrance fee, tab (US, informal), toll
passenger
, customer, client, payer, rider
food
, menu, meal, dishes, provisions, cuisine, comestibles (formal), victuals, food and drink, regimen, board
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.