Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fare
[feə]
|
danh từ
tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...)
đoạn hành trình làm cơ sở tính tiền vé
khách đi xe thuê
thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn
thức ăn thừa thãi
thích ăn ngon
nội động từ
đi đường, đi du lịch
làm ăn, sinh sống, ở vào tình trạng nào đó
tình hình thế nào?
nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh
được khao, được thết
ăn uống, bồi dưỡng
ăn tồi
có sức khoẻ tốt
công việc làm ăn ổn thoả
ăn ngon
tâm đầu hợp ý với ai
có sức khoẻ kém
công việc làm ăn gặp khó khăn
gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì
Chuyên ngành Anh - Việt
fare
[feə]
|
Hoá học
tiền vé; m. trụ, trụ mỏ, trụ bảo vệ, trụ quặng; than chứa nghiền
Kỹ thuật
tiền vé; trụ mỏ, trụ bảo vệ, trụ quặng
Sinh học
thức ăn; chế độ ăn uống
Từ điển Anh - Anh
fare
|

fare

fare (fâr) verb, intransitive

fared, faring, fares

1. To get along: How are you faring with your project?

2. To travel; go.

3. To dine; eat.

noun

1. A transportation charge, as for a bus.

2. A passenger transported for a fee.

3. Food and drink; diet: simple home-cooked fare.

 

[Middle English faren, from Old English faran.]

farʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fare
|
fare
fare (n)
  • charge, price, tariff, ticket, cost, fee, entrance fee, tab (US, informal), toll
  • passenger, customer, client, payer, rider
  • food, menu, meal, dishes, provisions, cuisine, comestibles (formal), victuals, food and drink, regimen, board