Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
faculty
['fækəlti]
|
danh từ
khả năng của thân thể hoặc trí óc
khả năng của thị lực
các khả năng trí tuệ
có đầy đủ mọi năng lực (nhìn, nghe, nói, hiểu....)
( faculty of / for doing something ) khả năng đặc biệt làm cái gì; tài năng
khả năng nói
khả năng nghe
có nhiều khả năng học ngoại ngữ
có tài kết bạn, có tài làm thân
khoa (của một trường đại học)
Khoa Luật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy của một khoa trong trường đại học
cuộc họp của toàn thể giảng viên trong khoa
Chuyên ngành Anh - Việt
faculty
['fækəlti]
|
Kỹ thuật
hệ; khoa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
faculty
|
faculty
faculty (n)
  • sense, power, endowment, capability, function
  • ability, facility, talent, aptitude, knack, capacity, capability, genius, gift
    antonym: inability
  • teaching staff, teaching body, teachers, professors, staff