Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
experience
[iks'piəriəns]
|
danh từ
kinh nghiệm
thiếu kinh nghiệm
học hỏi qua kinh nghiệm
có nhiều kinh nghiệm trong việc dạy học
do kinh nghiệm mà biết được điều gì
sự từng trải
một sự từng trải khó chịu/không bình thường
ngoại động từ
cảm thấy; trải qua; kinh qua; nếm mùi
trải qua những thử thách gay go/nếm mùi gian khổ
cảm thấy vui thích, từng trải đau đớn, khó khăn