Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
harsh
[hɑ:∫]
|
tính từ
thô, ráp, xù xì
chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng)
chát (vị)
lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn
gay gắt; khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn
Chuyên ngành Anh - Việt
harsh
[hɑ:∫]
|
Kỹ thuật
thô, ráp, cứng, xù xì
Sinh học
thô, ráp, cứng, xù xì
Xây dựng, Kiến trúc
cứng (nước)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
harsh
|
harsh
harsh (adj)
  • severe, bleak, austere, inhospitable, stark, bitter
    antonym: mild
  • critical, cruel, unkind, unsympathetic, callous, bitter, insensitive
    antonym: kind
  • punitive, exacting, strict, severe, unforgiving, tough
    antonym: lenient
  • discordant, loud, blaring, raucous, strident, jangly
    antonym: pleasant