Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
evident
['evidənt]
|
tính từ
( evident to somebody ) ( evident that ...) hiển nhiên; rành rành
nó đã phạm lỗi rành rành trước mặt các anh