Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enlighten
[in'laitn]
|
ngoại động từ
( to enlighten somebody as to something ) trao thêm kiến thức hoặc thông tin cho ai; giải thoát ai khỏi sự mê tín hoặc sự ngu dốt; khai sáng
Anh giúp tôi hiểu rõ thủ tục mới nhé?
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enlightening
|
enlightening
enlightening (adj)
informative, instructive, helpful, educational, educative, edifying, illuminating, clarifying
antonym: uninformative