Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
encapsulate
[in'kæpsjuleit]
|
động từ
tóm lược, gói gọn
bạn có tóm lược mọi tình tiết của câu chuyện này trong một đoạn văn được hay không?
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
encapsulate
|
encapsulate
encapsulate (v)
sum up, summarize, put in a nutshell, condense, capture, compress
antonym: expand