Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
emulation
[,emju'lei∫n]
|
danh từ
hành động hoặc trạng thái thi đua
phát động một phong trào thi đua giữa các trường đại học trên toàn quốc
cô ấy làm việc chăm chỉ để thi đua với chị mình
Chuyên ngành Anh - Việt
emulation
[,emju'lei∫n]
|
Kỹ thuật
mô phỏng
Tin học
sự mô phỏng Sự bắt chước y nguyên khả năng hoạt động của thiết bị này vào thiết bị khác, hoặc một thiết bị được thiết kế để làm việc giống hoàn toàn như một thiết bị khác. Trong công tác viễn thông chẳng hạn, máy tính cá nhân được dùng mô phỏng một thiết bị cuối câm để thông tin trực tiếp với một máy tính khác ở xa. Xem terminal
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
emulation
|
emulation
emulation (n)
imitation, competition, rivalry, mimicry, simulation, impersonation, aping, copying, echoing
antonym: originality