Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
element
['elimənt]
|
danh từ
yếu tố
yếu tố để so sánh
nguyên tố
bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa)
(điện học) pin
(toán học) yếu tố phân tử
yếu tố của tích phân
hiện tượng khí tượng
( số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học)
( số nhiều) sức mạnh thiên nhiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân
(nghĩa bóng) môi trường
ở đúng trong môi trường của mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
elements
|
elements
elements (n)
rudiments, basics, fundamentals, essentials, foundations, origins, features