Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eager
['i:gə]
|
tính từ
( eager for something / to do something ) háo hức, hăm hở hoặc ham muốn, hăm hở, thiết tha
ham học
hám thành đạt; háo thắng
hám lợi
cái nhìn hau háu
những hy vọng thiết tha
nồng (rượu...)