Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
duyên dáng
[duyên dáng]
|
graceful; charming
To move gracefully/awkwardly
Charming/delightful smile
Từ điển Việt - Việt
duyên dáng
|
tính từ
dịu dàng đáng yêu
nụ cười duyên dáng