Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dusty
['dʌsti]
|
tính từ
bụi rậm, đầy bụi
nhỏ tơi như bụi
khô như bụi
khô khan, vô vị, không có gì lý thú
mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt
câu trả lời lờ mờ
(từ lóng) kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi
cô ta hát cũng không đến nỗi tồi
Chuyên ngành Anh - Việt
dusty
['dʌsti]
|
Hoá học
bụi
Kỹ thuật
bụi, dạng bụi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dusty
|
dusty
dusty (adj)
dirty, grimy, filthy, sandy, grubby, sooty
antonym: clean