Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
singing
['siηiη]
|
danh từ
nghệ thuật của ca sĩ
dạy hát
những bài học hát
sự hát, hành động hát; tiếng hát
tôi nghe có tiếng hát ở nhà bên cạnh
Chuyên ngành Anh - Việt
singing
['siηiη]
|
Kỹ thuật
(sự) mồi dao động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
singing
|
singing
singing (adj)
vocal, choral, melodic, whistling, humming, ringing
antonym: instrumental
singing (n)
vocals, songs, vocal music, chanting, warbling, crooning