Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
drove
[drouv]
|
thời quá khứ của drive
danh từ
đàn súc vật đang được lùa đi
đám đông; đoàn người đang đi
(kỹ thuật) cái đục của thợ nề ( (cũng) drove chisel )
Chuyên ngành Anh - Việt
drove
[drouv]
|
Kỹ thuật
đàn, bầy
Sinh học
đàn, bầy
Xây dựng, Kiến trúc
kênh tưới; đường đất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
drove
|
drove
drove (n)
throng, horde, crowd, gaggle, multitude, group
antonym: trickle