Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
donor
['dounə]
|
danh từ
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
người cho máu, người hiến máu
Chuyên ngành Anh - Việt
donor
['dounə]
|
Kỹ thuật
chất cho; nguyên tử cho (bán dẫn)
Toán học
chất cho, đono
Vật lý
chất cho, đono
Từ điển Anh - Anh
donor
|

donor

donor (dōʹnər) noun

1. One that contributes something, such as money, to a cause or fund.

2. Medicine. One from whom blood, tissue, or an organ is taken for use in a transfusion or transplant.

3. Electronics. An element introduced into a semiconductor with a negative valence greater than that of the pure semiconductor.

 

[Middle English, from Anglo-Norman donour, from Latin dōnātor, from dōnāre, to give. See donation.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
donor
|
donor
donor (n)
giver, contributor, benefactor, patron, supporter, subscriber, presenter