Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
donkey
['dɔηki]
|
danh từ
con lừa
người ngu đần
Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ
(kỹ thuật) (như) donkey-engine
(từ lóng) thời gian dài dằng dặc
(từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
áo đi mưa của công nhân
phần gay go của một công việc
Chuyên ngành Anh - Việt
donkey
['dɔηki]
|
Hoá học
xe tải nhỏ, toa xe nhỏ; tới quay; thiết bị phụ
Kỹ thuật
xe tải nhỏ, toa xe nhỏ; tới quay; thiết bị phụ; con lừa
Sinh học
lừa
Xây dựng, Kiến trúc
bơm phụ; động cơ phụ