Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
donate
[dou'neit]
|
ngoại động từ
( to donate something to somebody / something ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (tiền, hàng hoá..) (nhất là cho một tổ chức từ thiện); tặng; cúng
tặng những món tiền lớn cho các tổ chức cứu tế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
donate
|
donate
donate (v)
give, contribute, bestow (formal), bequeath, provide, offer