Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
do thám
[do thám]
|
to spy; to scout; to reconnoitre
To send men out on reconnaissance
To go on reconnaissance
Từ điển Việt - Việt
do thám
|
động từ
dò xét tình hình, thu thập tin tức của đối phương
đi do thám
danh từ
người làm nhiệm vụ do thám
cho người đi do thám