Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dissection
[di'sek∫n]
|
danh từ
sự mổ xẻ hoặc bị mổ xẻ
Lần mổ xẻ đầu tiên của cô ta đã làm cho cô ta thay đổi ý nghĩ muốn làm bác sĩ
Chuyên ngành Anh - Việt
dissection
[di'sek∫n]
|
Hoá học
chia cắt, tách ra; phân tích
Kỹ thuật
sự tách; sự tháo, sự dỡ
Sinh học
phẫu tích
Toán học
sự cắt; sự phân chia
Xây dựng, Kiến trúc
sự chia cắt (địa hình)
Từ điển Anh - Anh
dissection
|

dissection

dissection (dĭ-sĕkʹshən, dī-) noun

1. The act or an instance of dissecting.

2. Something that has been dissected, such as a tissue specimen under study.

3. A detailed examination or analysis.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dissection
|
dissection
dissection (n)
  • cutting up, partition, division, separation, segmentation, splitting up, dismemberment
  • examination, analysis, investigation, scrutiny, observation, going-over (informal)