Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
becoming
[bi'kʌmiη]
|
tính từ
vừa, hợp, thích hợp, xứng
cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tế
một cái mũ đội rất vừa
Từ điển Anh - Anh
becoming
|

becoming

becoming (bĭ-kŭmʹĭng) adjective

1. Appropriate, suitable, or proper.

2. Pleasing or attractive to the eye.

becomʹingly adverb

becomʹingness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
becoming
|
becoming
becoming (adj)
  • flattering, attractive, fetching, charming, pretty, pleasant
    antonym: unattractive
  • suitable, appropriate, fitting, apt, befitting, in keeping, right, seemly
    antonym: inappropriate