Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dish
[di∫]
|
danh từ
đĩa (đựng thức ăn)
món ăn (đựng trong đĩa)
món ăn thường ngày
vật hình đĩa
(từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách
tách trà
cuộc nói chuyện gẫu
ngoại động từ
sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)
làm lõm xuống thành lòng đĩa
đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính trị) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại đối phương
nội động từ
(nói về ngựa) chạy chân trước khoằm vào
dọn ăn, dọn cơm
(nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn