Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dime
[daim]
|
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
một hào (một phần mười đô la)
( the dimes ) (từ lóng) tiền
( định ngữ) rẻ tiền
tiểu thuyết rẻ tiền
cóc cần tí gì, chả cần tí nào