Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
diễn tiến
[diễn tiến]
|
progression; course; sequence
Development/progression of an illness
To keep track of the course/sequence of events
Từ điển Việt - Việt
diễn tiến
|
động từ
từng bước phát triển lên
bệnh diễn tiến ngày càng nặng hơn