Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dessert
[di'zə:t]
|
danh từ
món ngọt (bánh ngọt, bánh nhân hoa quả, kem) ăn vào cuối bữa ăn; món tráng miệng (cũng) sweet
món dứa tráng miệng
thời gian ăn món tráng miệng
ta chuyển sang ăn tráng miệng nhé?
món táo, rượu vang tráng miệng