Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
apple
['æpl]
|
danh từ
quả táo
(xem) Adam
mối bất hoà
đồng tử, con ngươi
vật quí báu phải giữ gìn nhất
quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối
(nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo
(tục ngữ) con sâu làm rầu nồi canh
Chuyên ngành Anh - Việt
apple
['æpl]
|
Hoá học
táo
Kỹ thuật
cây táo
Sinh học
quả táo
Từ điển Anh - Anh
apple
|

apple

 

apple (ăpʹəl) noun

1. a. A deciduous Eurasian tree (Malus pumila) having alternate simple leaves and white or pink flowers. b. The firm, edible, usually rounded fruit of this tree.

2. a. Any of several other plants, especially those with fruits suggestive of the apple, such as the crab apple or custard apple. b. The fruit of any of these plants.

idiom.

apple of (one's) eye

One that is treasured: Her grandson is the apple of her eye.

 

[Middle English appel, from Old English æppel.]