Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
depart
[di'pɑ:t]
|
động từ
( to depart from ...) ( to depart for ...) rời khỏi; khởi hành
xe lửa sẽ khởi hành đi Pari lúc 6 giờ sáng
sao lãng; đi trệch, lạc (đề)
sao lãng nhiệm vụ
lạc đề
không giữ lời hứa
(thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về
khách khứa đang ra về
từ trần; tạ thế
Chuyên ngành Anh - Việt
depart
[di'pɑ:t]
|
Kỹ thuật
khởi hành; rời khỏi; nghiêng về, lệch về
Toán học
khởi hành; rời khỏi; nghiêng về, lệch về
Từ điển Anh - Anh
depart
|

depart

depart (-pärtʹ) verb

departed, departing, departs

 

verb, intransitive

1. To go away; leave.

2. To die.

3. To vary, as from a regular course; deviate: depart from custom. See synonyms at swerve.

verb, transitive

To go away from; leave.

[Middle English departen, from Old French departir, to split, divide : de-, de- + partir, to divide (from Latin partīre, from pars, part-, part). See part.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
depart
|
depart
depart (v)
  • start out, set out, set off, leave, move off, set forth (literary), proceed, advance, go forward, sally
    antonym: return
  • die, pass on, pass away, expire, perish (literary), depart this life (formal), succumb, decease (formal)
  • pull out, leave, go away, quit (archaic), make tracks (informal), disappear, be off, head off
    antonym: arrive
  • deviate, diverge, differ, vary, change, digress, meander, stray
    antonym: stick to