Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
delirious
[di'liriəs]
|
tính từ
mê sảng, hôn mê
sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩa
bài diễn văn nói lung tung
cuồng, cuồng nhiệt; điên cuồng
sướng điên lên, sướng cuồng lên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
delirious
|
delirious
delirious (adj)
  • feverish, fevered, hot, hallucinating, rambling, restless, confused
    antonym: rational
  • elated, ecstatic, transported, on cloud nine, in seventh heaven, beside yourself, over the moon (informal), excited, emotional, high
    antonym: dejected