Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
delight
[di'lait]
|
danh từ
sự vui thích, sự vui sướng
đem lại thích thú cho
điều thích thú, niềm khoái cảm
âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta
làm cho vui thích
ham thích, thích thú
ngoại động từ
làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
vui thích, vui sướng
nội động từ
thích thú, ham thích
ham thích đọc sách
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
delight
|
delight
delight (n)
enjoyment, pleasure, happiness, joy, glee, gladness, enchantment, amusement, satisfaction
antonym: displeasure
delight (v)
  • please, charm, amuse, thrill, gratify, make happy, enchant
    antonym: disappoint
  • take pleasure in, appreciate, revel in, relish, enjoy, savor, bask in
    antonym: dislike