Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deference
['defərəns]
|
danh từ
sự chiều ý, sự chiều theo
chiều theo ý muốn của ai
sự tôn trọng, sự tôn kính
đối xử với ai một cách tôn trọng
không tôn trọng ai, thất lễ với ai
tỏ lòng tôn kính ai
với tất cả lòng tôn kính đối với ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deference
|
deference
deference (n)
respect, esteem, regard, reverence, admiration, awe, obsequiousness, submissiveness
antonym: disrespect