Hoá học
giảm, hạ thấp , rút ngắn
Kinh tế
giảm, bớt, hao; mức (giảm, bớt, hao)
Kỹ thuật
giảm, bớt, hao; mức (giảm, bớt, hao)
Tin học
giảm
Toán học
sự giảm, sự hạ, sự sụt; giảm, hạ, sụt
Vật lý
sự giảm, sự hạ, sự sụt; giảm, hạ, sụt
Xây dựng, Kiến trúc
sự giảm; giảm