Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dọn đường
[dọn đường]
|
to prepare the ground/way; to pave/clear the way
The talks cleared the way for a ceasefire
Từ điển Việt - Việt
dọn đường
|
động từ
sửa sang đường cho sạch sẽ
dọn đường chuẩn bị đón phái đoàn ngoại giao nước bạn
chuẩn bị điều kiện để tiện việc cho người khác
các cuộc hội đàm cho việc ngưng bắn