Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dễ tin người
[dễ tin người]
|
trustful; trusting
You're too trusting of people! Do you know anything about his past?