Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dưới quyền
[dưới quyền]
|
under (somebody's command/orders)
She has two assistants under her
I served under General White
Từ điển Việt - Việt
dưới quyền
|
tính từ
chịu sự lãnh đạo
nhân viên dưới quyền; dưới quyền chủ tịch