Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dùng lại
[dùng lại]
|
to use again; to reuse
Keep it, it might come in handy/useful again (one day)
Some buildings may need repairs to be usable again