Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dây giày
[dây giày]
|
shoelace; shoestring
To tie one's shoelaces again; to lace one's shoes again
To unlace one's shoes
Từ điển Việt - Việt
dây giày
|
danh từ
dây buộc giày
buộc kỹ dây giày