Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cyclic
['saiklik]
|
Cách viết khác : cyclical ['saiklikəl]
tính từ
tuần hoàn, theo chu kỳ
chuyển động tuần hoàn
Chuyên ngành Anh - Việt
cyclic
['saiklik]
|
Hoá học
có vòng, tuần hoàn, theo chu kỳ
Kỹ thuật
tuần hoàn, có chu kỳ
Toán học
tuần hoàn; xiclic
Vật lý
tuần hoàn; xiclic
Xây dựng, Kiến trúc
tuần hoàn, có chu kỳ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cyclic
|
cyclic
cyclic (adj)
recurring, returning, repeated, cyclical, recurrent
antonym: unique