Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cyclical
['saiklikəl]
|
Cách viết khác : cyclic ['saiklik]
như cyclic
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cyclical
|
cyclical
cyclical (adj)
recurring, returning, repeated, cyclic, recurrent
antonym: unique