Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cung đàn
[cung đàn]
|
melody, tune
Half drunk, he bade her play the lute she'd daily played
Từ điển Việt - Việt
cung đàn
|
danh từ
nhịp điệu một bài nhạc
dở say lại ép cung đàn nhật tâu (Kiều)