Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cue
[kju:]
|
danh từ
(sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra (sân khấu))
sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu
nhắc ai, ra hiệu cho ai, nói bóng với ai
theo sự ra hiệu của ai mà làm theo
(điện ảnh) lời chú thích
( ra-đi-ô) tín hiệu
vai tuồng (được nhắc ra (sân khấu))
cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn
(thông tục) tâm trạng
không thấy hứng đọc sách
gậy chơi bi-a
tóc đuôi sam
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cue
|
cue
cue (n)
signal, prompt, sign, indication, reminder, nod, hint, clue, key
cue (v)
prompt, signal, show, indicate, remind, nod