Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crumpet
['krʌmpit]
|
danh từ
bánh xốp
(từ lóng) cái đầu
điên điên, gàn dở
Chuyên ngành Anh - Việt
crumpet
['krʌmpit]
|
Kỹ thuật
bánh xốp
Sinh học
bánh xốp
Từ điển Anh - Anh
crumpet
|

crumpet

crumpet (krŭmʹpĭt) noun

A small, flat round of bread, baked on a griddle and usually served toasted.

[Possibly from Middle English crompid (cake), curled (cake) probably past participle of crumpen, to curl up, probably from crumb, crump, crooked, from Old English.]