Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barmy
['bɑ:mi]
|
tính từ
có men, lên men
(từ lóng) hơi điên, gàn, dở người
(xem) crumpet
Chuyên ngành Anh - Việt
barmy
['bɑ:mi]
|
Hoá học
có men, lên men
Kỹ thuật
có men, lên men
Sinh học
có men, lên men
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barmy
|
barmy
barmy (adj)
irrational, crazy (informal), silly, batty (informal), out of your mind, not in your right mind, crackers (UK, informal), bonkers (UK, informal), potty (UK, informal)
antonym: rational