Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
critical
['kritikəl]
|
tính từ
( critical of somebody / something ) chỉ trích; chê bai; phê phán
lời nhận xét, báo cáo phê phán
cuộc điều tra có ý chỉ trích công việc của cô ta
sao anh cứ phê phán hoài vậy?
bình phẩm, phê bình
trong bầu không khí phê bình hiện nay, tác phẩm của bà ấy không được mến mộ
bộ phim đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình
thuộc hoặc tại thời điểm khủng hoảng; quyết định; then chốt
ở trong tình trạng nguy kịch
chúng ta đang ở vào thời kỳ quyết định của lịch sử
sự giúp đỡ của cô ta có tính cách quyết định trong lúc khẩn cấp
(vật lý) (toán học) tới hạn
điểm tới hạn
nhiệt độ tới hạn
(nói về lò phản ứng hạt nhân) đạt đến trạng thái phản ứng hạt nhân tự ổn định
Chuyên ngành Anh - Việt
critical
['kritikəl]
|
Kỹ thuật
tới hạn, nguy hiểm
Tin học
tới hạn
Toán học
tới hạn
Vật lý
tới hạn
Xây dựng, Kiến trúc
tới hạn
Từ điển Anh - Anh
critical
|

critical

critical (krĭtʹĭ-kəl) adjective

Abbr. crit.

1. Inclined to judge severely and find fault.

2. Characterized by careful, exact evaluation and judgment: a critical reading.

3. Of, relating to, or characteristic of critics or criticism: critical acclaim; a critical analysis of Melville's writings.

4. Forming or having the nature of a turning point; crucial or decisive: a critical point in the campaign.

5. a. Of or relating to a medical crisis: an illness at the critical stage. b. Being or relating to a grave physical condition especially of a patient.

6. Indispensable; essential: a critical element of the plan; a second income that is critical to the family's well-being.

7. Being in or verging on a state of crisis or emergency: a critical shortage of food.

8. Fraught with danger or risk; perilous.

9. Mathematics. Of or relating to a point at which a curve has a maximum, minimum, or point of inflection.

10. Chemistry & Physics. Of or relating to the value of a measurement, such as temperature, at which an abrupt change in a quality, property, or state occurs: A critical temperature of water is 100C, its boiling point at standard atmospheric pressure.

11. Physics. Capable of sustaining a nuclear chain reaction.

critʹically adverb

critʹicalness noun

Synonyms: critical, captious, censorious, faultfinding, hypercritical. The central meaning shared by these adjectives is "tending or marked by a tendency to find and call attention to errors and flaws": a critical attitude; a captious pedant; censorious of petty failings; an excessively demanding and faultfinding tutor; hypercritical of colloquial speech.

Antonyms: uncritical.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
critical
|
critical
critical (adj)
  • dangerous, serious, grave, life-threatening, perilous, precarious, acute, dire, desperate
    antonym: stable
  • unfavorable, disparaging, disapproving, nitpicking, judgmental, unsympathetic, derogatory, faultfinding, censorious
    antonym: favorable
  • analytical, judicious, diagnostic, serious, detailed, searching
  • significant, decisive, vital, important, essential, crucial, key, indispensable
    antonym: insignificant