danh từ
 vải thô (làm khăn lau...)
 tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...)
 sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô)
 (nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ
nội động từ
 rơi vỡ loảng xoảng, đổ ầm xuống
 đâm sầm xuống, đâm sầm vào
 chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi
 chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng
 (nghĩa bóng) phá sản
ngoại động từ
 phá tan tành, phá vụn
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé
 lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời
 lẻn vào cửa không có vé
 tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập
tính từ
 cấp tốc
 Lớp học cấp tốc về tiếng Anh thương mại
 chế độ ăn kiêng tăng cường