Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
convinced
[kən'vinst]
|
tính từ
tin chắc, đoan chắc
tôi đoan chắc rằng anh ta sẽ mua chiếc xe hơi này
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
convinced
|
convinced
convinced (adj)
  • persuaded, influenced, swayed, won over, converted, induced
    antonym: doubtful
  • certain, sure, positive, persuaded, confident, satisfied
    antonym: unsure
  • committed, strong, firm, staunch, wholehearted, earnest