Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conversation
[,kɔnvə'sei∫n]
|
danh từ
( conversation with somebody about something ) cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
chuyện trò yên tĩnh với một người bạn
ông ấy say sưa chuyện trò với các đồng nghiệp của mình
(pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp
( (viết tắt) crim. con. ) tội thông dâm, tội ngoại tình
Chuyên ngành Anh - Việt
conversation
[,kɔnvə'sei∫n]
|
Kỹ thuật
cuộc nói chuyện; trao đổi điện đàm
Từ điển Anh - Anh
conversation
|

conversation

conversation (nvər-sāʹshən) noun

1. A spoken exchange of thoughts, opinions, and feelings; a talk.

2. An informal discussion of a matter by representatives of governments, institutions, or organizations.

3. Computer Science. A real-time interaction with a computer.

conversaʹtional adjective

conversaʹtionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conversation
|
conversation
conversation (n)
talk, chat, discussion, tête-à-tête, dialogue, exchange, colloquy (formal), natter (UK, informal)