Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consume
[kən'sju:m]
|
ngoại động từ
ăn uống (cái gì); dùng; tiêu thụ (thực phẩm)
dùng cái gì đến hết
máy này tiêu thụ một tấn than một giờ
tiêu phí thời giờ
chẳng bao lâu anh ta đã tiêu xài hết cả gia tài
phá hủy (bằng lửa.....)
đám cháy nhanh chóng thiêu rụi túp lều gỗ
héo hon vì đau buồn/đố kỵ/hận thù/tham lam
Chuyên ngành Anh - Việt
consume
[kən'sju:m]
|
Hoá học
tiêu thụ, dùng; thiêu đốt
Kỹ thuật
tiêu thụ, dùng; thiêu đốt
Toán học
tiêu thụ, tiêu phí
Vật lý
tiêu thụ, tiêu phí
Từ điển Anh - Anh
consume
|

consume

consume (kən-smʹ) verb

consumed, consuming, consumes

 

verb, transitive

1. To eat or drink up; ingest. See synonyms at eat.

2. a. To expend; use up: engines that consume less fuel; a project that consumed most of my time and energy. b. To purchase (goods or services) for direct use or ownership.

3. To waste; squander. See synonyms at waste.

4. To destroy totally; ravage: flames that consumed the house; a body consumed by cancer.

5. To absorb; engross: consumed with jealousy. See synonyms at monopolize.

verb, intransitive

1. To be destroyed, expended, or wasted.

2. To purchase economic goods and services: a society that consumes as fast as it produces.

 

[Middle English consumen, from Latin cōnsūmere : com-, intensive pref.. See com- + sūmere, to take.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
consume
|
consume
consume (v)
  • eat, drink, devour, put away (informal), munch, chomp (informal), guzzle (informal), feed on, ingest
  • use, use up, expend, spend, utilize, exhaust, get through
    antonym: conserve
  • destroy, annihilate, burn up, incinerate, burn down, raze, devour