Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grief
[gri:f]
|
danh từ
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
chết vì đau buồn
gặp tai hoạ; thất bại
tiếng kêu vì hoảng sợ
Từ điển Anh - Anh
grief
|

grief

grief (grēf) noun

1. Deep mental anguish, as that arising from bereavement. See synonyms at regret.

2. A source of deep mental anguish.

3. Annoyance or frustration: Trying to follow their directions was nothing but grief.

4. Trouble or difficulty: the griefs of trying to meet a deadline.

5. Archaic. A grievance.

 

[Middle English, from Old French, from grever, to harm, aggrieve. See grieve.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grief
|
grief
grief (n)
sorrow, heartache, anguish, angst, pain, misery, unhappiness, woe
antonym: joy