Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conserve
[kən'sə:v]
|
danh từ, thường ở số nhiều
mứt có những miếng hoa quả lớn trong đó; mứt quả
ngoại động từ
giữ gìn; bảo tồn
giữ gìn sức khoẻ
những đạo luật mới bảo tồn động vật hoang dã trong vùng
chế thành mứt
Chuyên ngành Anh - Việt
conserve
[kən'sə:v]
|
Kỹ thuật
bảo quản; dự trữ
Sinh học
bảo quản; dự trữ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conserve
|
conserve
conserve (n)
jam, marmalade, preserve
conserve (v)
  • preserve, save, keep, protect, safeguard, take care of, support, maintain, sustain
    antonym: destroy
  • store, save, keep, go easy on (informal), be careful with
    antonym: expend